Có 2 kết quả:

接收器灵敏度 jiē shōu qì líng mǐn dù ㄐㄧㄝ ㄕㄡ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ ㄉㄨˋ接收器靈敏度 jiē shōu qì líng mǐn dù ㄐㄧㄝ ㄕㄡ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

receiver sensitivity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

receiver sensitivity

Bình luận 0