Có 2 kết quả:
接收器灵敏度 jiē shōu qì líng mǐn dù ㄐㄧㄝ ㄕㄡ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ ㄉㄨˋ • 接收器靈敏度 jiē shōu qì líng mǐn dù ㄐㄧㄝ ㄕㄡ ㄑㄧˋ ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ ㄉㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
receiver sensitivity
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
receiver sensitivity
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0